|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ráo riết
| dur; sévère | | | TÃnh nết ráo riết | | caractère dur | | | Äấu tranh ráo riết | | mener une lutte sévère (acharnée) | | | fiévreux | | | Hoạt Ä‘á»™ng ráo riết | | avoir une activité fiévreuse | | | Chuẩn bị ráo riết | | faire des préparations fiévreuses; se préparer fiévreusement |
|
|
|
|